Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ironmongery




ironmongery
['aiən,mʌηgəri]
danh từ
đồ sắt
cửa hàng bán đồ sắt
kỹ thuật làm đồ sắt


/'aiən,mʌɳgəri/

danh từ
đồ sắt
cửa hàng bán đồ sắt
kỹ thuật làm đồ sắt

Related search result for "ironmongery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.