Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ironclad




ironclad
['aiənklæd]
tính từ
bọc sắt
cứng rắn
danh từ
(sử học) tàu bọc sắt


/'iaənklæd/

tính từ
bọc sắt
cứng rắn

danh từ
(sử học) tàu bọc sắt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.