Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irksomeness




irksomeness
['ə:ksəmnis]
danh từ
sự tẻ nhạt, sự gây cảm giác khó chịu


/'ə:ksəmnis/

danh từ
tính tê, tính chán ngấy
sự làm phiền, sự làm tức, sự làm khó chịu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.