Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iris





iris


iris

The colored part of the eye around the pupil is the iris.




iris

Irises are beautiful flowers with long, thin, flat leaves.

['aiəris]
danh từ
(giải phẫu) mống mắt, tròng đen
(thực vật học) cây irit
cầu vòng


/'aiəris/

danh từ
(giải phẫu) mống mắt, tròng đen
(thực vật học) cây irit
(khoáng chất) đá ngũ sắc
cầu vòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "iris"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.