Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iraki




iraki
[i'rɑ:ki]
Cách viết khác:
Iraqi
[i'rɑ:ki]
tính từ
(thuộc) I-rắc
danh từ
người I-rắc


/i'rɑ:ki/ (Iraqi) /i'rɑ:ki/

tính từ
(thuộc) I-rắc

danh từ
người I-rắc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "iraki"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.