Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invisible





invisible
[in'vizəbl]
tính từ
không thể trông thấy được, vô hình
invisible to the naked eye
không thể nhìn thấy bằng mắt thường
invisible ties
những mối ràng buộc vô hình
không thể gặp được (ở một lúc nào đó)
danh từ
vật không nhìn thấy được, vật vô hình; người không nhìn thấy được, người vô hình
(the invisible) thế giới vô hình


/in'vizəbl/

tính từ
không thể trông thấy được, tính vô hình
không thể gặp được (ở một lúc nào đó)

danh từ
vật không nhìn thấy được, vật vô hình; người không nhìn thấy được, người vô hình
(the invisible) thế giới vô hình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "invisible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.