Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intrusional




intrusional
[in'tru:ʒənl]
tính từ
(thuộc) sự bị ấn bừa, (thuộc) sự bị đưa bừa
(thuộc) sự xâm phạm, (thuộc) sự xâm nhập
(thuộc) sự bắt người khác phải chịu đựng mình
(pháp lý) (thuộc) sự xâm phạm
(địa lý,địa chất) xâm nhập


/in'tru:ʤənl/

tính từ
(thuộc) sự bị ấn bừa, (thuộc) sự bị đưa bừa
(thuộc) sự xâm phạm, (thuộc) sự xâm nhập
(thuộc) sự bắt người khác phải chịu đựng mình
(pháp lý) (thuộc) sự xâm phạm
(địa lý,ddịa chất) xâm nhập


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.