Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interrogative




interrogative
[,intə'rɔgətiv]
tính từ
(thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi
(ngôn ngữ học) nghi vấn
interrogative pronoun
đại từ nghi vấn
interrogative form
thể nghi vấn
danh từ
(ngôn ngữ học) từ nghi vấn


/,intə'rɔgətiv/

tính từ
(thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi
hỏi vặn
(ngôn ngữ học) nghi vấn
interrogative pronoun đại từ nghi vấn

danh từ
(ngôn ngữ học) từ nghi vấn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.