Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interior drainage




interior+drainage
[in'tiəriə'dreinidʒ]
danh từ
hệ thống cống rãnh nội địa (không chảy ra biển, tháo bằng phương pháp cho bốc hơi)


/in'tiəriə'dreinidʤ/

danh từ
hệ thống cống rânh nội địa (không chảy ra biển, tháo bằng phương pháp cho bốc hơi)

Related search result for "interior drainage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.