Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interfacial




interfacial
[,intə'fei∫əl]
tính từ
xen giữa hai bề mặt
(thuộc) bề mặt chung (của hai vật...); (thuộc) mặt phân giới
chung (cho hai ngành học thuật...)


/,intə'feiʃəl/

tính từ
xen giữa hai bề mặt
(thuộc) bề mặt chung (của hai vật...); (thuộc) mặt phân giới
chung (cho hai ngành học thuật...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.