Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interested




interested
['intristid]
tính từ
(interested in somebody / something) quan tâm đến ai/cái gì
an interested look/spectator
một cái nhìn/khán giả chăm chú
I'll be interested to know what happens
tôi sẽ thích thú được biết điều đang xảy ra
không vô tư; vụ lợi; cầu lợi
an interested aid
sự viện trợ không vô tư
as an interested party, I was not allowed to vote
Với tư cách là một bên có liên quan, tôi không được phép bỏ phiếu


/'intristid/

tính từ
có quan tâm, thích thú, có chú ý
an interested spectator một khán giả chăm chú
có lợi ích riêng; có liên quan, có dính dáng; có cổ phần, có vốn đầu tư
không vô tư, cầu lợi
an interested aid sự viện trợ không vô tư

Related search result for "interested"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.