Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intelligential




intelligential
[in,teli'dʒen∫əl]
tính từ
(thuộc) sự hiểu biết, (thuộc) trí thông minh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền tin tức
intelligential channels
những nguồn truyền tin


/in,teli'dʤenʃəl/

tính từ
(thuộc) sự hiểu biết, (thuộc) trí thông minh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền tin tức
intelligential channels những nguồn truyền tin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.