Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insurer


/in'ʃuərə/

danh từ

người nhận bảo hiểm (vật gì cho người khác)

công ty bảo hiểm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "insurer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.