Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inspectorate




inspectorate
[in'spektərit]
danh từ
(như) inspectorship
tập thể các người thanh tra
địa hạt dưới quyền người thanh tra


/in'spektərit/

danh từ
(như) inspectorship
tập thể các người thanh tra
địa hạt dưới quyền người thanh tra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.