Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insist



/in'sist/

động từ ( on)

cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài

nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh (một điểm trong lập luận...); khẳng định tính chất chính nghĩa của sự nghiệp mình


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "insist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.