Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insider




insider
[in'saidə]
danh từ
người mà với tư cách thành viên của một nhóm hoặc một tổ chức có thể thu được những tin tức mà người khác không có; tay trong; người của nội bộ
người trong cuộc


/'in'saidə/

danh từ
người ở trong
người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...)
người trong cuộc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người được hưởng một đặc quyền

Related search result for "insider"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.