Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insensitivity




insensitivity
[in,sensi'tiviti]
Cách viết khác:
insensitiveness
[in'sensitivnis]
như insensitiveness


/in'sensitivnis/ (insensitivity) /in,sensi'tiviti/

danh từ
sự không có cảm giác; tính không nhạy cảm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.