Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
injunctive




injunctive
[in'dʒʌηktiv]
tính từ
có tính chất lệnh, có tính chất huấn thị


/in'dʤʌɳktiv/

tính từ
có tính chất lệnh, có tính chất huấn thị


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.