Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inexpedience




inexpedience
[,iniks'pi:djəns]
Cách viết khác:
inexpediency
[,iniks'pi:djənsi]
danh từ
tính không có lợi, tính không thiết thực; sự không thích hợp


/,iniks'pi:djəns/ (inexpediency) /,iniks'pi:djənsi/

danh từ
tính không có lợi, tính không thiết thực; sự không thích hợp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inexpedience"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.