Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inexistence




inexistence
[,inig'zistəns]
danh từ
sự không có, sự không tồn tại


/,inig'zistəns/

danh từ
sự không có, sự không tồn tại

Related search result for "inexistence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.