Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inertness




inertness
['inə:tnis]
danh từ
(vật lý), (hoá học) tính trơ
tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp


/'inə:tnis/

danh từ
(vật lý), (hoá học) tính trơ
tính trì trệ, tính ì, tính chậm chạp

Related search result for "inertness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.