Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inerratic




inerratic
[,ini'rætik]
tính từ
đều đặn, không được chăng hay chớ
cố định


/,ini'rætik/

tính từ
đều đặn, không được chăng hay chớ
cố định


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.