Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incorporatedness




incorporatedness
[in'kɔ:pəreitidnis]
danh từ
sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự kết hợp chặt chẽ
sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể


/in'kɔ:pəreitidnis/

danh từ
sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự kết hợp chặt chẽ
sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.