Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incarcerate




incarcerate
[in'kɑ:səreit]
ngoại động từ
bỏ tù, tống giam, giam hãm


/in'kɑ:səreit/

ngoại động từ
bỏ tù, tống giam
(nghĩa bóng) giam hãm, o bế

Related search result for "incarcerate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.