Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inaugurate




inaugurate
[i'nɔ:gjureit]
ngoại động từ
(to inaugurate somebody as something) giới thiệu (một quan chức mới của nhà nước hoặc lãnh tụ) ở buổi lễ đặc biệt; tấn phong
to inaugurate the President
tấn phong Tổng thống
he will be inaugurated as President in January
ông ta sẽ được tấn phong làm Tổng thống vào tháng giêng
khai mạc; khánh thành
to inaugurate an exhibition
khai mạc một cuộc triển lãm
the city library was inaugurated by the mayor
thư viện thành phố được ông thị trưởng khánh thành
là sự bắt đầu của cái gì; mở đầu
to inaugurate a new era
mở đầu một kỷ nguyên mới


/i'nɔ:gjureit/

ngoại động từ
tấn phong
to inaugurate a president tấn phong một vị tổng thống
khai mạc; khánh thành
to inaugurate an exhibition khai mạc một cuộc triển lãm
mở đầu; cho thi hành
to inaugurate an era mở đầu một kỷ nguyên
a policy inaugurated from... chính sách bắt đầu thi hành từ...

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inaugurate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.