Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
in camera




in+camera
thành ngữ camera
in camera
trong phòng riêng của quan toà; không công khai; riêng tư
The trial was held/The case was heard in camera
Cuộc xét xử/vụ án được xử kín



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.