Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
implorer




implorer
[im'plɔ:rə]
danh từ
người cầu khẩn, người khẩn nài, người van xin


/im'plɔ:rə/

danh từ
người cầu khẩn, người khẩn nài, người van xin

Related search result for "implorer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.