Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impedance




impedance
[im'pi:dəns]
danh từ
(điện học) trở kháng
internal impedance
trở kháng trong
acoustic impedance
trở kháng âm học



(vật lí) trở kháng
acoustical i. trở kháng âm
charateristic i. trở kháng đặc trưng
conjugate i.s. trở kháng liên hợp
electrical i. trở kháng điện
high frequence i. trở kháng cao tần
intrisnic i. trở kháng tự tại
mechanical i. trở kháng cơ học
mutual i. trở kháng tương hỗ
radiation i. trở kháng bức xạ
simulating i. trở kháng phỏng theo
transfer i. trở kháng chuyển vận
wave i. trở kháng sóng

/im'pi:dəns/

danh từ
(điện học) trở kháng
internal impedance trở kháng trong
acoustic impedance trở kháng âm học

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impedance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.