Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imitational




imitational
[,imi'tei∫ənl]
tính từ
(thuộc) sự noi gương
(thuộc) sự bắt chước


/,imi'teiʃənl/

tính từ
(thuộc) sự noi gương
(thuộc) sự bắt chước


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.