Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idolatrous




idolatrous
[ai'dɔlətrəs]
tính từ
có tính chất sùng bái, có tính chất chiêm ngưỡng, có tính chất tôn sùng
an idolatrous love of material wealth
sự sùng bái của cải vật chất


/ai'dɔlətrəs/

tính từ
có tính chất sùng bái, có tính chất chiêm ngưỡng, có tính chất tôn sùng
sùng bái thần tượng

Related search result for "idolatrous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.