Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idiocy




idiocy
['idiəsi]
danh từ
tính ngu si, tính ngu ngốc
hành động ngu si; lời nói ngu si
(y học) chứng si


/'idiəsi/

danh từ
tính ngu si, tính ngu ngốc
hành động ngu si; lời nói ngu si
(y học) chứng si

Related search result for "idiocy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.