Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ideologist




ideologist
[,aidi'ɔlədʒist]
danh từ
nhà lý thuyết, nhà lý luận của một hệ tư tưởng


/,adiə'lɔdʤist/

danh từ
nhà tư tưởng
người không tư tưởng
nhà lý thuyết, nhà lý luận (của một hệ thống tư tưởng)

Related search result for "ideologist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.