Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypertensive




hypertensive
[,haipə:'tensiv]
tính từ, (y học)
(thuộc) chứng tăng huyết áp
mắc chứng tăng huyết áp
danh từ
(y học) người mắc chứng tăng huyết áp


/'haipə:'tensiv/

tính từ, (y học)
(thuộc) chứng tăng huyết áp
mắc chứng tăng huyết áp

danh từ
(y học) người mắc chứng tăng huyết áp

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.