Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydrostatics




hydrostatics
[,haidrou'stætiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
thuỷ tĩnh học



thuỷ tĩnh học

/,haidrou'stætiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
thuỷ tĩnh học

Related search result for "hydrostatics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.