Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hussy


/'hʌsi/ (huzzy)

/'hʌzi/

danh từ

người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng

đứa con gái trơ tráo; đứa con gái hỗn xược


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hussy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.