Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hurricane





hurricane


hurricane

A hurricane is a strong storm with high winds and rain. The very center of the storm, called the eye, is calm.

['hʌrikən]
danh từ
bão (gió cấp 8)
(nghĩa bóng) cơn cuồng phong, cơn thịnh nộ



vlđc. bão lốc

/'hʌrikən/

danh từ
bão (gió cấp 8)
(nghĩa bóng) cái dữ dội mãnh liệt, cơn bão tố

Related search result for "hurricane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.