Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hurley




hurley
['hə:li]
danh từ
(Ailen) Hơlê (một lối chơi bóng gậy cong)


/'hə:li/

danh từ
(Ailen) Hơlê (một lối chơi bóng gậy cong)

Related search result for "hurley"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.