Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hunk


/hʌɳk/

danh từ

miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...)

    a hunk of bread một khoanh bánh mì to


Related search result for "hunk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.