Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
huckstery




huckstery
['hʌkstəri]
danh từ
nghề chạy hàng xách; nghề buôn bán vặt vãnh


/'hʌkstəri/

danh từ
nghề chạy hàng xách; nghề buôn bán vặt vãnh

Related search result for "huckstery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.