Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
howl



/haul/

danh từ

tiếng tru, tiếng hú (chó sói); tiếng rít (gió); tiếng rú (đau đớn); tiếng gào thét; tiếng la hét

(raddiô) tiếng rít

nội động từ

tru lên, hú lên; rít, rú; gào lên; la hét

    wolf howls chó sói hú lên

    wind howls through the trees gió rít qua rặng cây

    to howl with pain rú lên vì đau đớn

khóc gào (trẻ con)

la ó (chế nhạo...)

ngoại động từ

gào lên, thét lên, tru tréo lên (những lời chửi rủa...)

!to howl down

la ó cho át đi

    to howl down a speaker la ó át tiếng một diễn giả (không để cho thính giả nghe)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "howl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.