Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
howitzer





howitzer
['hauitsə]
danh từ
(quân sự) súng bắn đạn trái phá, bích kích pháo


/'hauitsə/

danh từ
(quân sự) pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.