Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
houndfish




houndfish
['haundfi∫]
danh từ
cá nhám góc


/'haundfiʃ/

danh từ
động cá nhám góc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.