Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hope



/houp/

danh từ

hy vọng

    to pin (anchor) one's hopes on... đặt hy vọng vào...

    vague hopes những hy vọng mơ hồ

    to be past (beyond) hope không còn hy vọng gì nữa

nguồn hy vọng

    he was their last hope anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ

!to give up (resign) all hope

từ bỏ mọi hy vọng

!in vain hope

hy vọng hão huyền, uổng công

!while there is life there's is hope

(xem) while

động từ

hy vọng

    to hope for something hy vọng cái gì, trông mong cái gì

    to hope against hope hy vọng hão


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.