Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hook



/huk/

danh từ

cái móc, cái mác

bản lề cửa

(từ lóng) cái neo

lưỡi câu ((cũng) fish hook)

lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm

(thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)

(thể dục,thể thao) cú đánh nhẹ sang tría (đánh gôn)

(thể dục,thể thao) cú hất móc về đằng sau (bóng bầu dục)

mũi đất; khúc cong (của con sông)

(nghĩa bóng) cạm bẫy

!by hook or by crook

bằng đủ mọi cách, trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích gì...)

!to drop (pop) off the hooks

(từ lóng) chết

!hook and eye

cái móc gài (để gài hai bên mép áo...)

!hook, line and sinker

(xem) sinker

!on one's own hook

(từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình

!to take (sling) one's hook

(từ lóng) chuồn, tẩu, cuốn gói

ngoại động từ

móc vào, treo vào, mắc vào; gài bằng móc

câu (cá); (nghĩa bóng) câu (chồng)

(từ lóng) móc túi, ăn cắp, xoáy

(thể dục,thể thao) đấm móc (quyền Anh)

(thể dục,thể thao) đánh nhẹ sang trái (đánh gôn)

(thể dục,thể thao) hất móc về đằng sau (bóng bầu dục)

nội động từ

cong lại thành hình móc

( on) móc vào, mắc vào; bị móc vào, bị mắc vào; bíu lấy (cánh tay...)

!to look it

chuồn, tẩu, cuốn gói


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hook"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.