Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homogenise




homogenise
[hɔ'mɔdʒinaiz]
Cách viết khác:
homogenize
[hɔ'mɔdʒinaiz]
ngoại động từ
làm đồng nhất, làm đồng đều; làm thuần nhất
làm cho tương đồng, làm cho tương ứng
làm đồng đẳng
nội động từ
tương đồng với, tương ứng với
(hoá học) đồng đẳng với


/hɔ'mɔdʤinaiz/ (homogenize) /hɔ'mɔdʤinaiz/

ngoại động từ
làm đồng nhất, làm đồng đều; làm thuần nhất

ngoại động từ
làm cho tương đồng, làm cho tương ứng
làm đồng đắng

nội động từ
tương đồng với, tương ứng với
(hoá học) đồng đãng với

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "homogenise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.