Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hoick




hoick
[hɔik]
ngoại động từ
(hàng không) cho (máy bay) bất chợt bay vọt ngược lên
nhấc bổng lên
nội động từ
(hàng không) bất chợt bay vọt ngược lên


/hɔik/ (hoicks) /hɔiks/

thán từ
đi!, đi!, xuỵt!, xuỵt! (giục chó săn)

Related search result for "hoick"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.