Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
his


/hiz/

tính từ sở hữu

của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy

    his hat cái mũ của hắn

đại từ sở hữu

cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy

    that book is his quyển sách kia là của hắn


Related search result for "his"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.