Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hill



/hil/

danh từ

đồi

cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)

(the Hills) (Anh-Ân) vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng

!to go down hill

(xem) go

!up hill and down dale

!over hill and dale

lên dốc xuống đèo

ngoại động từ

đắp thành đồi

((thường) up) vun đất (vào gốc cây)

    to hill up a plant vun đất vào gốc cây


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.