Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high seas




high+seas
['hai'si:z]
danh từ
biển khơi; vùng biển khơi


/'hai'si:z/

danh từ
biển khơi; vùng biển khơi

Related search result for "high seas"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.