Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hereafter




hereafter
[hiər'ɑ:ftə]
phó từ
(trong các văn bản) từ nay trở đi, tiếp theo đây; dưới đây; sau đây
trong tương lai
danh từ
như afterlife


/hiər'ɑ:ftə/

phó từ
sau đây, sau này, trong tương lai
ở kiếp sau, ở đời sau

danh từ
tương lai
kiếp sau, đời sau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hereafter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.